Có 2 kết quả:

万马奔腾 wàn mǎ bēn téng ㄨㄢˋ ㄇㄚˇ ㄅㄣ ㄊㄥˊ萬馬奔騰 wàn mǎ bēn téng ㄨㄢˋ ㄇㄚˇ ㄅㄣ ㄊㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. ten thousand stampeding horses (idiom)
(2) fig. with great momentum
(3) going full speed ahead

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. ten thousand stampeding horses (idiom)
(2) fig. with great momentum
(3) going full speed ahead

Bình luận 0